Characters remaining: 500/500
Translation

sono

Academic
Friendly

Từ "sono" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ từ "sonorisation". "Sono" thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh, đặc biệt liên quan đến âm nhạc, âm thanh lồng ghép, hay trang âm cho các sự kiện. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự lồng tiếng (sonorisation): Trong bối cảnh này, "sono" thường được dùng để chỉ việc sử dụng âm thanh, nhạc nền cho các hoạt động, sự kiện, hoặc chương trình nghệ thuật.
  2. Sự trang âm (sonorisation): "Sono" cũng có thể ám chỉ đến việc thiết lập hệ thống âm thanh cho các sự kiện, giúp cho âm thanh được phát ra rõ ràng chất lượng.
Ví dụ sử dụng:
  • Dans un concert, la sono doit être de bonne qualité pour que le public puisse profiter de la musique. (Trong một buổi hòa nhạc, hệ thống âm thanh phải chất lượng tốt để khán giả có thể thưởng thức âm nhạc.)

  • Le technicien de la sono ajuste le son avant le début du spectacle. (Kỹ thuật viên âm thanh điều chỉnh âm thanh trước khi buổi trình diễn bắt đầu.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Système de sono: Hệ thống âm thanh, có thểdàn loa, micro các thiết bị khác cần thiết cho việc phát âm thanh.
    • Exemple: Nous avons installé un nouveau système de sono pour la fête de ce soir. (Chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống âm thanh mới cho buổi tiệc tối nay.)
Chú ý:
  • Từ "sono" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật không chính thức. Trong ngữ cảnh chính thức hơn, có thể dùng từ "sonorisation".
  • Ngoài ra, "sono" có thể bị nhầm lẫn với từ "son", nghĩaâm thanh. Tuy nhiên, "son" chỉ đơn giảnâm thanh, trong khi "sono" liên quan đến việc lồng ghép âm thanh hoặc trang âm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Son (âm thanh): Từ này mang nghĩa chung về âm thanh.
  • Sonorisation (sự lồng tiếng): Từ nàynghĩa hẹp hơn, thường chỉ đến quá trình lồng ghép âm thanh cho các sự kiện.
Idioms phrased verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrased verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "sono". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các thuật ngữ âm nhạc khác liên quan.
Tóm lại:

Từ "sono" là một thuật ngữ hữu ích trong lĩnh vực âm nhạc sự kiện, giúp bạn hiểu hơn về cách âm thanh được sử dụng quảntrong các tình huống khác nhau.

danh từ giống cái (viết tắt của sonorisation)
  1. (thân mật) sự lồng tiếng
  2. (thân mật) sự trang âm

Comments and discussion on the word "sono"