Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
soup
/su:p/
Jump to user comments
danh từ
  • xúp, canh; cháo
    • meat soup
      cháo thịt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
    • this new car has plenty of soup
      chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm
IDIOMS
  • to be in the soup
    • (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)
Related search result for "soup"
Comments and discussion on the word "soup"