Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
scoop
/sku:p/
Jump to user comments
danh từ
  • cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)
  • cái môi dài cán; môi (đầu)
  • cái gàu múc nước (đầy)
  • sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc
  • (giải phẫu) cái nạo
  • môn lãi lớn (do đầu cơ)
  • (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào)
ngoại động từ
  • xúc (than...), múc (nước...)
  • thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)
  • nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)
Related search result for "scoop"
Comments and discussion on the word "scoop"