Characters remaining: 500/500
Translation

stair

/steə/
Academic
Friendly

Từ "stair" trong tiếng Anh có nghĩa "bậc thang" hoặc "cầu thang". Đây một danh từ, thường dùng để chỉ một trong những bậc trong một cầu thang, nơi người ta đi lên hoặc xuống giữa các tầng của một tòa nhà. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "stair".

Định nghĩa:
  • Stair (danh từ): Một bậc thang riêng lẻ trong cầu thang. Khi nói về nhiều bậc thang, chúng ta dùng "stairs" hoặc "a flight of stairs".
dụ sử dụng:
  1. Cụm từ thông dụng:

    • "Please be careful when you walk down the stairs." (Xin vui lòng cẩn thận khi bạn đi xuống cầu thang.)
    • "She tripped on the last stair." ( ấy vấp ngã trên bậc thang cuối cùng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "He lives on the fifth floor, so he has to climb five flights of stairs every day." (Anh ấy sốngtầng năm, vậy anh ấy phải leo năm cầu thang mỗi ngày.)
    • "There is a beautiful staircase in the old mansion." ( một cầu thang đẹp trong biệt thự cổ.)
Các biến thể của từ:
  • Stairs: Số nhiều của "stair", chỉ toàn bộ cầu thang.
  • Staircase: Một từ khác để chỉ cầu thang, thường dùng để nói về cầu thang thiết kế đặc biệt hoặc nhiều bậc thang.
  • Flight of stairs: Một cụm từ chỉ một đoạn cầu thang từ tầng này lên tầng khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ladder: Thang (dùng để leo lên cao, khác với cầu thang không bậc cố định).
  • Escalator: Thang cuốn (cầu thang di động).
  • Ramp: Dốc (không bậc thang, thường được sử dụng cho người khuyết tật).
Idioms Phrasal Verb:
  • "Stairway to heaven": Một cụm từ thường được dùng để chỉ con đường dẫn đến điều tốt đẹp hoặc thành công.
  • "Step by step": Từng bước một (chỉ quá trình làm việc từ từ, không vội vàng).
Một số chú ý khác:
  • Below stairs: Nghĩa dưới tầng hầm hoặc khu vực dành cho người giúp việc. dụ: "The servants worked below stairs." (Những người giúp việc làm việcdưới tầng hầm.)
  • "Staircase wit": Sự thông minh hoặc phản ứng nhanh một người có thể nghĩ ra chỉ sau khi sự việc đã xảy ra, thường khi họ đã rời khỏi tình huống.
danh từ
  1. bậc thang
  2. (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)
Idioms
  • below stairs
    dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)

Comments and discussion on the word "stair"