Jump to user comments
danh từ
- (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)
IDIOMS
- below stairs
- dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
- this was discussed belows stairs
điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào