Characters remaining: 500/500
Translation

song

/sɔɳ/
Academic
Friendly

Từ "song" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bài hát" hoặc "tiếng hát". Dưới đây một số giải thích dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ "song":

    • Nghĩa 1: Một bài hát, một tác phẩm âm nhạc với lời ca.
    • Nghĩa 2: Âm thanh chim hoặc động vật khác phát ra.
  2. Cụm từ thông dụng:

    • to burst forth into song: cất tiếng hát.
    • love song: bản tình ca.
    • nothing to make a song about: rất tầm thường, không quan trọng.
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa: tune (giai điệu), melody (giai điệu), track (bản nhạc).
    • "song and dance": có thể hiểu hát múa, nhưng cũng có nghĩa những lời lẽ lẩn tránh, không thật.
  4. Phrasal verbs:

    • Không nhiều cụm từ động từ (phrasal verbs) trực tiếp liên quan đến "song", nhưng bạn có thể thấy "sing along" (hát theo) một cách sử dụng thú vị.
Ý nghĩa khác lưu ý
  • Not worth an old song: không đáng một xu.
    • dụ: That old car is not worth an old song. (Chiếc xe đó không đáng một xu nào.)
Tóm tắt

Từ "song" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ bài hát cho đến âm thanh của động vật. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. tiếng hát; tiếng hót
    • to burst forth into song
      cất tiếng hát
    • the song of the birds
      tiếng chim hót
  2. bài hát, điệu hát
    • love song
      bản tình ca
  3. thơ ca
Idioms
  • to buy for a mere song
    mua rẻ
  • nothing to make a song about
    (thông tục) rất tầm thường, không quan trọng (vấn đề)
  • not worth an old song
    không đáng được một xu
  • song and dance
    hát múa

Comments and discussion on the word "song"