Jump to user comments
ngoại động từ
- cám ơn, biết ơn
- no, thank you
không, cám ơn anh (nói để từ chối)
- xin, yêu cầu
- I will thank you for the satchel
xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
- I will thank you to shut the window
xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
IDIOMS
- you have only yourself to thank for that; you may thank yourself for that