Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thrall
/θrɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • a thrall to drink
      một người nô lệ của rượu chè
  • cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi
ngoại động từ
  • bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc
  • bắt phải phục tùng; áp chế
Related words
Related search result for "thrall"
Comments and discussion on the word "thrall"