Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • planter.
    • Trồng cây cam
      planter un oranger;
    • Trồng một đám đất
      planter un terrain.
  • cultiver.
    • Trồng lúa
      cultiver du riz;
    • Cây trồng
      plante cultivée
    • trồng cây chuối
      (thể dục thể thao) faire l'arbre fourchu.
Comments and discussion on the word "trồng"