Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
thrash
/θræʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh, đập, đánh đòn (người nào)
  • (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu)
  • đập (lúa)
nội động từ
  • quẫy, đập, vỗ
    • the drowing man thrashed about in the water
      người chết đuối quẫy đập trong nước
IDIOMS
  • to thrash out
    • rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...)
    • tranh luận triệt để và đi đến kết luận (vấn đề gì)
Related search result for "thrash"
Comments and discussion on the word "thrash"