Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for voix in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thé
lí nhí
hô
lảnh
tiếng nói
cả tiếng
rầm rĩ
lè nhè
cất cao
thất thanh
tuyên đọc
thầm
thanh sắc
lớn tiếng
choạc choạc
toáng
kè nhè
trong trẻo
oang
run
tiếng
bè
nhẩm
bé
nhỏ
trống lấp
lên tiếng
nghẹn ngào
quai mồm
ngâm nga
bét nhè
khản cổ
lãng ngâm
bè nhè
khẽ
lớn miệng
dân thanh
thủ thỉ
thét mắng
quát mắng
truyền thanh
toang toang
dặng
vỡ tiếng
sông ngân
tốt giọng
giọng nói
giọng
ri rí
dạng
rẽ rọt
hạ giọng
ra mồm
oanh
thân thuộc
quá bán
nhái
thì thào
ngân nga
phóng thanh
ông ổng
ngạt
cất giọng
sang sảng
ồm ồm
mượt mà
ề à
luốt
thẽ thọt
lấn át
loa
ngọt ngào
ỏn ẻn
át
ồ ồ
ôn tồn
lạc điệu
rề rà
quen thuộc
nữ
First
< Previous
1
2
Next >
Last