Characters remaining: 500/500
Translation

oar

/ɔ:/
Academic
Friendly

Từ "oar" trong tiếng Anh có nghĩa "mái chèo", một dụng cụ dùng để chèo thuyền. Khi sử dụng "oar", người chèo thuyền sẽ đẩy nước ra phía sau để di chuyển về phía trước.

Định nghĩa sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • Oar: Mái chèo, người chèo thuyền.
    • dụ: "He used an oar to row the boat across the lake." (Anh ấy đã dùng một mái chèo để chèo thuyền qua hồ.)
  2. Ý nghĩa bóng (figurative meaning):

    • Oar có thể ám chỉ đến các bộ phận như cánh của chim, cánh tay của người, hay vây của .
    • dụ: "The bird spread its oars and took flight." (Con chim dang cánh bay lên.)
Các cụm từ (phrases) thành ngữ (idioms)
  1. To be chained to the oar: Bị bắt làm việc nặng nhọc, không sự tự do.

    • dụ: "He felt like he was chained to the oar at his job, with no time for himself." (Anh ấy cảm thấy như mình bị trói vào mái chèo tại công việc, không thời gian cho bản thân.)
  2. To have an oar in every man's boat: Can thiệp vào chuyện của người khác.

    • dụ: "She tends to have an oar in every man's boat, always trying to give her opinion." ( ấy thường can thiệp vào chuyện của người khác, luôn cố gắng đưa ra ý kiến của mình.)
  3. To pull a good oar: Thực hiện tốt công việc, đóng góp tích cực.

    • dụ: "He really pulls a good oar in this project, helping everyone stay on track." (Anh ấy thực sự làm tốt công việc trong dự án này, giúp mọi người đi đúng hướng.)
  4. To put in one’s oar: Tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc việc đó, thường khi không được mời.

    • dụ: "I wish he wouldn't put in his oar every time we discuss our plans." (Tôi ước rằng anh ấy đừng can thiệp mỗi khi chúng tôi thảo luận kế hoạch của mình.)
  5. To rest on one’s oars: Nghỉ ngơi, không làm việc hoặc không cố gắng thêm nữa.

    • dụ: "After finishing the project, we decided to rest on our oars for a while." (Sau khi hoàn thành dự án, chúng tôi quyết định nghỉ ngơi một thời gian.)
Động từ (verb)
  • To oar (thơ ca): Chèo thuyền, chèo.
    • dụ: "They oared gently down the stream." (Họ chèo nhẹ nhàng xuống dòng suối.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Paddle: Mái chèo (có thể chỉ một loại mái chèo khác, thường nhỏ hơn).
  • Row: Chèo thuyền, sử dụng mái chèo để di chuyển.
  • Sail: Lái thuyền (bằng buồm).
Lưu ý

Khi học từ "oar", bạn nên chú ý đến các cụm từ thành ngữ để hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. mái chèo
  2. người chèo thuyền, tay chèo
  3. (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây ()
Idioms
  • to be chained to the oar
    bị bắt làm việc nặng lâu
  • to have an oar in every man's boat
    hay can thiệp vào chuyện của người khác
  • to pull a good oar
    (xem) pull
  • to put in one's oar
    (xem) put
  • to rest on one's oars
    (xem) rest
động từ
  1. (thơ ca) chèo thuyền, chèo
Idioms
  • to oar one's arms
    vung tay, khoát tay

Comments and discussion on the word "oar"