Từ "oar" trong tiếng Anh có nghĩa là "mái chèo", là một dụng cụ dùng để chèo thuyền. Khi sử dụng "oar", người chèo thuyền sẽ đẩy nước ra phía sau để di chuyển về phía trước.
Danh từ (noun):
Ý nghĩa bóng (figurative meaning):
To be chained to the oar: Bị bắt và làm việc nặng nhọc, không có sự tự do.
To have an oar in every man's boat: Can thiệp vào chuyện của người khác.
To pull a good oar: Thực hiện tốt công việc, đóng góp tích cực.
To put in one’s oar: Tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc việc gì đó, thường là khi không được mời.
To rest on one’s oars: Nghỉ ngơi, không làm việc hoặc không cố gắng thêm nữa.
Khi học từ "oar", bạn nên chú ý đến các cụm từ và thành ngữ để hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.