Characters remaining: 500/500
Translation

er

/ə:/
Academic
Friendly

Từ "er" trong tiếng Anh một thán từ, thường được dùng để thể hiện cảm xúc như sự do dự, bối rối hoặc cần thời gian để suy nghĩ. Trong tiếng Việt, có thể tương đương với các từ như "à", "ờ", hoặc "ừ".

Định nghĩa:
  • "Er": Một thán từ dùng khi người nói đang suy nghĩ, muốn thời gian để tìm từ hoặc không chắc chắn về điều đó.
Cách sử dụng:
  1. Thể hiện sự do dự:

    • dụ: "I was, um, wondering if you could help me." (Tôi đang, ờ, tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi không?)
  2. Khi cần thời gian suy nghĩ:

    • dụ: "She said, 'I don't know, er, what to do next.'" ( ấy nói, 'Tôi không biết, ờ, điều nên làm tiếp theo.')
  3. Trong cuộc trò chuyện:

    • dụ: "Er, can you repeat that?" (Ờ, bạn có thể lặp lại điều đó không?)
Các biến thể:
  • "Um": Cũng một thán từ tương tự, thường được sử dụng thay thế cho "er".
    • dụ: "Um, I'm not sure about that." (Ờ, tôi không chắc về điều đó.)
Từ gần giống:
  • "Uh": Một thán từ khác cũng thể hiện sự do dự nhưng có thể cảm giác khác đôi chút.
    • dụ: "Uh, I think I left my phone at home." (Ờ, tôi nghĩ tôi để điện thoạinhà.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Well": Có thể được sử dụng để bắt đầu một câu khi suy nghĩ.
    • dụ: "Well, I suppose we can try again." (À, tôi đoán chúng ta có thể thử lại.)
Idioms phrasal verbs:

Không idioms trực tiếp liên quan đến "er", nhưng trong giao tiếp, người ta thường kết hợp "er" với các câu khác để thể hiện sự do dự hoặc cần thời gian suy nghĩ.

Lưu ý:
  • Trong văn viết chính thức, việc sử dụng thán từ như "er" thường không được khuyến khích. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày không chính thức, rất phổ biến.
  • Sử dụng thán từ quá nhiều có thể khiến người nghe cảm thấy bạn thiếu tự tin hoặc không chắc chắn, vậy hãy cân nhắc khi dùng.
thán từ
  1. A à! ờ ờ!

Comments and discussion on the word "er"