Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for xoay quanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngây ngô
gầm trời
bao lơn
tụ họp
say đắm
moay-ơ
mỏ ác
sáng rực
hú tim
thâm quầng
doi
xa cách
bao bọc
mặt cầu
mặt nón
trôn ốc
mặt trụ
tiết hợp
hàng rào
mà chược
nhiệt đới
ruộng
hoàn cảnh
giếng cúc
nhật động
bề
dao động
làng
tàn
cân đai
bách bộ
hàng khúc hạm
phụ cận
vành đai
lử
lá sen
ống chỉ
quây
bứng
bợm
lởn vởn
nguyên tử
chụm
sao chổi
ròng rọc
lấm lét
đại lục
lắt léo
ro ró
tứ phía
rộn rịp
đường khúc kỉnh
màng óc
tứ vi
lo quanh
mom
minh điều
rợ Thát
bàn hoàn
trũng
quây quần
vô định
bịt
khu vực
rãnh
ngẩn ngơ
thành
sáo sậu
lửa trại
lẩn quất
quấn
choáng váng
nhật tâm
lũy
ruột tượng
lô
Nguyên Hà
Cát lũy
chấn động
tập kết
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last