Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ắt in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ngoắt ngoéo
ngon mắt
nguội ngắt
ngược mắt
ngước mắt
nhanh mắt
nháy mắt
nhắm mắt
nhắp mắt
nhắt
nhọn hoắt
nhọn vắt
nước mắt
oắt
oắt con
phân cắt
phắt
phăn phắt
quay ngoắt
quay quoắt
quá quắt
quạ sắt
quắt
quắt quéo
quắt queo
queo quắt
ra mắt
rác mắt
réo rắt
rảnh mắt
rời mắt
rờm mắt
rối mắt
sáng mắt
sạch mắt
sắt
sắt đá
sắt động
sắt điện
sắt cầm
sắt góc
sắt huyết
sắt móng
sắt son
sắt tây
sắt từ
sắt thép
sắt vụn
săn bắt
săn sắt
son sắt
sướng mắt
tai mắt
tái ngắt
tít mắt
tóm tắt
tầm mắt
tận mắt
tắt
tắt dần
tắt dục
tắt hơi
tắt kinh
tắt mắt
tắt ngóm
tắt ngấm
tắt nghỉ
tắt nghỉn
tắt thở
tẻ ngắt
tủ sắt
tối mắt
thêm thắt
thấm thoắt
thắt
thắt buộc
thắt cổ
thắt chặt
thắt lưng
thắt nút
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last