Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
muộn
trưa
sớm muộn
tịt ngòi
muộn màng
sau đây
chầy
trễ
pha giống
về sau
xì
xì
thủng thẳng
trước sau
chậm
muộn con
muộn chồng
pháo đập
trưa trật
súng lục
đẻ hoang
con hoang
ngày sau
óc nóc
thìa là
thì là
pháo đại
pháo xiết
pháo tép
sau này
kíp chầy
nữa rồi
ăn cỗ
trưa trờ
rồi ra
pháo cối
đêm hôm
khất
khuya
lài
rum
tì tạch
pháo
má
kế chân
xoe
quen lệ
ngòi
thà
xịt
xịt
chóng
chăng
sợ
tật
nghỉ
tịt
đô hộ