Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
valeur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • giá trị; phẩm giá; trị giá
    • Valeur d'un ouvrage
      giá trị một tác phẩm
    • Valeur d'échange
      giá trị trao đổi
    • Diminution de valeur
      sự giảm giá
    • Objet de valeur
      vật có giá trị, vật quý giá
    • Les valeurs morales
      những giá trị tinh thần
    • Valeur expressive d'un mot
      giá trị biểu cảm của một từ
    • La valeur d'une blanche est deux noires
      (âm nhạc) giá trị của một nốt trắng là hai nốt đen
    • Homme de valeur
      người có phẩm giá
    • Valeur numérique
      (toán học) số trị
    • Valeur préréglée
      giá trị chỉnh trước
    • Valeur absolue
      giá trị tuyệt đối
    • Valeur de seuil
      giá trị ngưỡng
    • Valeur approchée
      giá trị gần đúng
    • Valeur approchée par défaut
      giá trị gần đúng âm, giá trị gần đúng thiếu
    • Valeur approchée par excès
      giá trị gần đúng dương, giá trị gần đúng thừa
    • Valeur calculée
      giá trị tính toán
    • Valeur infinie
      giá trị vô tận
    • Valeur déterminée
      giá trị xác định
    • Valeur caractéristique
      giá trị đặc trưng
    • Valeur efficace
      giá trị hiệu dụng
    • Valeur équivalente
      giá trị tương đương
    • Valeur extrême
      cực trị
    • Valeur fixe
      giá trị cố định
    • Valeur imaginaire
      giá trị ảo
    • Valeur initiale
      giá trị ban đầu
    • Valeur instantanée
      giá trị tức thời
    • Valeur intermédiaire
      giá trị trung gian
    • Valeur inverse
      giá trị nghịch đảo
    • Valeur maximum
      giá trị cực đại
    • Valeur minimum
      giá trị cực tiểu
    • Valeur moyenne quadratique
      giá trị trung bình bình phương
    • Valeur nominale
      giá trị danh định
    • Valeur réduite
      giá trị rút gọn
    • Valeur de réglage
      giá trị điều chỉnh
    • Valeur vraie
      giá trị thực
    • Sans valeur
      vô giá trị
  • tầm quan trọng
    • Attacher de la valeur à quelque chose
      coi việc gì là (có tầm) quan trọng
  • (văn học) lòng dũng cảm
    • Soldat d'une rare valeur
      quân nhân có lòng dũng cảm hiếm có
  • (lượng) ước chừng
    • Ajouter la valeur d'un litre d'eau
      thêm vào ước chừng một lít nước
  • (hội họa) độ
  • (kinh tế) chứng khoán; phiếu cổ phần
    • mettre en valeur
      làm nổi bật lên
    • Mettre sa vertu en valeur
      làm nổi bật đức tính của ông ấy
    • Mettre une terre en valeur
      khai khẩn một thửa đất
    • Mettre un capital en valeur
      làm cho một vốn sinh lợi
Related words
Related search result for "valeur"
Comments and discussion on the word "valeur"