Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assuré
Jump to user comments
tính từ
  • vững chắc, tự tin
    • Un air assuré
      bộ điệu tự tin
  • bảo đảm
    • Succès assuré
      thắng lợi bảo đảm
  • (văn học) chắc, chắc chắn
    • Tenez pour assuré qu'il viendra
      anh có thể chắc là nó sẽ đến
danh từ
  • người được bảo hiểm
Related search result for "assuré"
Comments and discussion on the word "assuré"