Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
assuré
Jump to user comments
tính từ
vững chắc, tự tin
Un air assuré
bộ điệu tự tin
bảo đảm
Succès assuré
thắng lợi bảo đảm
(văn học) chắc, chắc chắn
Tenez pour assuré qu'il viendra
anh có thể chắc là nó sẽ đến
danh từ
người được bảo hiểm
Related words
Antonyms:
Branlant
dangereux
douteux
hésitant
précaire
timide
vacillant
Related search result for
"assuré"
Words pronounced/spelled similarly to
"assuré"
:
assuré
assurer
assureur
Words contain
"assuré"
:
assuré
rassuré
Words contain
"assuré"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chắc là
hẳn là
hẳn
vinh
bảo hiểm
nhất
tinh
Comments and discussion on the word
"assuré"