Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
cadre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khung
    • Cadre d'une glace
      khung gương
    • Cadre d'une bicyclette
      khung xe đạp
  • khung cảnh
  • phạm vi, giới hạn, khuôn khổ
  • kết cấu
    • Cadre d'un roman
      kết cấu của cuốn tiểu thuyết
  • (đường sắt) hòm chở đồ gỗ
  • (hàng hải) giường treo
  • ngạch, cấp công chức
    • Cadre supérieur
      ngạch trên, cấp cao
  • cán bộ
    • Formation des cadres
      sự đào tạo cán bộ
    • dans le cadre de
      trong khuôn khổ (của)
Related search result for "cadre"
Comments and discussion on the word "cadre"