Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
doctor
/'dɔktə/
Jump to user comments
danh từ
  • bác sĩ y khoa
  • tiến sĩ
    • Doctor of Mathematics
      tiến sĩ toán học
  • (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu)
  • bộ phận điều chỉnh (ở máy)
  • ruồi già (để câu cá)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái
ngoại động từ
  • chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào
    • he is always doctoring himself
      hắn ta cứ (uống) thuốc suốt
  • cấp bằng bác sĩ y khoa cho
  • thiến, hoạn
  • sửa chữa, chấp vá (máy...)
  • làm giả, giả mạo
  • ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất)
nội động từ
  • làm bác sĩ y khoa
Comments and discussion on the word "doctor"