Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Milieu (juste milieu) in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nông nghiệp
ở
trúng
nghĩa
tròn
phát tang
trúng mom
trúng môm
nghĩa binh
đầy năm
nghĩa dũng quân
trung liệt
tụ nghĩa
phải rồi
đúng đắn
đầy tuổi
nhằm lúc
đúng
trung chính
nhà mồ
vừa lúc
vừa lúc
khẳm
công bằng
vừa khéo
chí công
bua
trung nghĩa
già giặn
khít
đích đáng
mom
tim đen
tuổi tôi
chí phải
tiệt nhiên
xả thân
xả thân
quyên sinh
tỏ ra
cao kiến
chiến đấu
lập luận
vừa vặn
nhìn nhận
thêm bớt
tủ
lúc
ai
vị
vị
cân
chiến tranh
thì
ý
ý
chấm
tươi
phải
biết
ba
First
< Previous
1
2
Next >
Last