Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mineur
Jump to user comments
tính từ
  • thứ yếu nhỏ
    • Problème mineur
      vấn đề thứ yếu
  • (âm nhạc) thứ
    • Intervalle mineur
      quãng thứ
  • chưa thành niên, vị thành niên
    • Enfants mineurs
      con chưa thành niên
danh từ
  • người chưa thành niên, người vị thành niên
danh từ giống đực
  • công nhân mỏ
  • (quân sự) lính đặt mìn
  • (âm nhạc) điệu thứ
Related words
Related search result for "mineur"
Comments and discussion on the word "mineur"