Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
114
115
116
117
118
119
120
Next >
Last
người ta
người tang
Người tựa cửa
người thợ
Người vị vong
người yêu
ngường ngượng
ngưỡng
ngưỡng cửa
ngưỡng mộ
ngưỡng vọng
ngược
ngược đãi
ngược đời
ngược dân
ngược mắt
ngược ngạo
ngược xuôi
ngượng
ngượng mặt
ngượng mồm
ngượng ngùng
ngượng ngập
ngượng ngịu
ngượng nghịu
ngượng ngượng
ngước
ngưng
ngưng hơi
ngưng tụ
ngưng trệ
Ngưu Lang
Ngưu lang
ngưu miên
ngưu tất
ngươi
nha
nha dịch
nha dịch
nha khoa
nha lại
nha môn
nha phòng
nha phiến
nha sĩ
nhai
nhai lại
nhai nhải
nham
nham biến hình
nham hiểm
nham kết tầng
nham nham
nham nháp
nham nhở
nham phun xuất
nhan đề
Nhan Hồi
nhan nhản
nhan sắc
Nhan Tử
Nhan Tử
Nhan Uyên
nhang
nhanh
nhanh chai
nhanh chóng
nhanh nhánh
nhanh nhảnh
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh tay
nhanh trí
nhao
nhao nhao
nhau
nhau nhảu
nhay
nhay nhay
First
< Previous
114
115
116
117
118
119
120
Next >
Last