Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
sift
/sift/
Jump to user comments
động từ
  • giần, sàng, rây
  • rắc
    • to sift sugar over a cake
      rắc đường lên bánh
  • xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của
  • rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)
Related words
Related search result for "sift"
Comments and discussion on the word "sift"