Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snow
/snou/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
  • tuyết
  • (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
  • vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
  • (từ lóng) chất côcain
nội động từ
  • tuyết rơi
    • it snow s
      tuyết rơi
  • rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết
ngoại động từ
  • làm cho bạc như tuyết
    • the years have snowed his hair
      năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
  • làm nghẽn lại vì tuyết
    • to be snowed up (in)
      nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
IDIOMS
  • to snow under
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
    • dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)
Related search result for "snow"
Comments and discussion on the word "snow"