Characters remaining: 500/500
Translation

soc

Academic
Friendly

Từ "soc" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "lưỡi cày" trong tiếng Việt. Đâymột phần quan trọng của dụng cụ nông nghiệp, thường được sử dụng để cày xới đất, giúp cho việc trồng trọt trở nên dễ dàng hơn.

Định nghĩa sử dụng cơ bản:
  • Soc (danh từ giống đực): Lưỡi cày, phần cắt của cày dùng để xới đất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'agriculture, le soc de la charrue est essentiel pour préparer le sol.

    • Trong nông nghiệp, lưỡi càyphần thiết yếu để chuẩn bị đất.
  2. Le soc en métal doit être affûté régulièrement pour une meilleure efficacité.

    • Lưỡi cày bằng kim loại cần được mài sắc thường xuyên để đạt hiệu quả tốt hơn.
Các biến thể từ gần giống:
  • Charrue: Cày (dụng cụ nông nghiệp chứa lưỡi cày).
  • Labourer: Cày xới, động từ chỉ hành động sử dụng cày để làm đất.
Từ đồng nghĩa:
  • Lame: Lưỡi, có thể dùng để chỉ phần cắt của các dụng cụ khác.
  • Outil de labour: Công cụ cày xới, dùng để chỉ các loại dụng cụ trong nông nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh nâng cao, từ "soc" có thể được sử dụng trong các thành ngữ hoặc cụm từ để diễn đạt những khía cạnh khác nhau của nông nghiệp hoặc công việc cày cấy.

Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms phổ biến liên quan đến "soc", nhưng có thể tạo ra các cụm từ như: - "Être dans le soc": Có thể hiểu là "đangtrong công việc sản xuất" (mặc dù cụm này không phổ biến lắm).

Chú ý:
  • Khi học từ "soc", học sinh nên chú ý đến ngữ cảnh nông nghiệp các thuật ngữ chuyên môn liên quan để có thể hiểu sử dụng từ một cách chính xác trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết về nông nghiệp.
danh từ giống đực
  1. lưỡi cày
    • Socque.

Comments and discussion on the word "soc"