Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sou
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đồng xu
  • (số nhiều) tiền
    • Avoir des sous
      có tiền
    • dépenser jusqu'au dernier sou
      tiêu hết sạch tiền
    • être sans le sou; n'avoir pas le sou; n'avoir ni sou ni maille
      không có một đồng chữ nào
    • manger ses quatre sous
      ăn cả vào vốn nhỏ bé của mình
    • n'avoir pas le premier sou
      không có một xu để tiêu
    • n'avoir pas un sous vaillant
      xem vaillant
    • n'avoir pas un sou de
      không có một tí nào
    • Il n'a pas un sou de talent
      hắn không có một tí tài năng nào
    • ne pas valoir un sou
      không có một gí gì trị nào
    • pas pour un sou de
      không có một chút nào
    • propre comme un sou neuf
      hết sức sạch sẽ
    • sou à sou; sou par sou
      từng đồng xu một
    • un bijou de quatre sous
      một dồ trang sức chẳng có giá trị
    • une question de gros sous
      một vấn đề lợi lộc
    • veiller sur ses sous
      bủn xỉn, keo kiệt
    • Soûl, sous, soue.
Related words
Related search result for "sou"
Comments and discussion on the word "sou"