Từ "term" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "term" cùng với ví dụ, các biến thể, từ gần giống và các cụm từ liên quan.
1. Định nghĩa chính của từ "term":
Danh từ (noun):
Hạn, giới hạn, định hạn: Ví dụ, "to set a term to one's expenses" (giới hạn việc tiêu pha của mình).
Thời hạn, kỳ hạn: Ví dụ, "a term of imprisonment" (hạn tù).
Phiên (toà), kỳ học, quý, khóa: Ví dụ, "the beginning of term" (bắt đầu kỳ học).
Điều kiện, điều khoản: Ví dụ, "the terms of a treaty" (những điều khoản của một hiệp ước).
Quan hệ, sự giao thiệp: Ví dụ, "to be on good terms with someone" (có quan hệ tốt với ai).
2. Các cách sử dụng khác:
Thời hạn: "term of office" (nhiệm kỳ, thời gian tại chức).
Thời gian ở cữ: "to have reached her term" (đến kỳ ở cữ).
Giá cả, điều kiện: "on easy terms" (với điều kiện trả tiền dễ dãi).
3. Biến thể của từ "term":
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
5. Idioms và cụm động từ liên quan:
To be on good terms with someone: có quan hệ tốt với ai.
To dictate terms: bắt phải chịu những điều kiện.
To make terms with: thỏa thuận với, ký kết với.
6. Ví dụ nâng cao:
In set terms: "He expressed his opinion in set terms." (Anh ấy đã bày tỏ ý kiến của mình bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng).
In terms of: "In terms of praise, she deserves it." (Về mặt khen ngợi, cô ấy xứng đáng).
7. Kết luận:
"Term" là một từ rất đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc xác định thời gian, điều kiện, cho đến các mối quan hệ xã hội.