Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Tiêu Sử in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ra tro
ra phá
nhu phí
quân phí
ớt hạt tiêu
đám cháy
tiêu dao
tịch diệt
tích cực
tuyển
giật lửa
học phí
Hàn Tín
bại vong
thụ động
tài sản
rát ruột
gieo rắc
hết
chơi bời
Trang sinh
mác
mệt
co giãn
long lỏng
hào phóng
thả cửa
phản diện
vặt
tiêu tức
sẻn
nhà tiêu
lố
nhà xí
nhà xia
lãng phí
tịch tiêu
hố tiêu
lộ phí
tiêu hao
tốn kém
con số
ớt hiểm
thương thực
rời
Nguyên Hà
kén
kiện tướng
ngắm
tốn
kho
Đồng Quan
khoa trường
è cổ
nhuận tràng
bằng bay, côn nhảy
nhỡ
mất
trả giá
mòn mỏi
lẹm
bài bác
khá giả
thánh thót
long não
đổi tiền
bộ máy
bóp nghẹt
cần kiệm
chĩa
tiếc
giao thoa
Cắp dùi Bác Lãng
Xoang Phượng
lỡ
Trình Thanh
thanh toán
trẩm
tối thiểu
trót
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last