Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
v
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • v
    • Un v minuscule
      một chữ v nhỏ
  • (toán học) viết tắt của volume (thể tích)
  • (V) (vật lí) von (ký hiệu)
  • (V) (hóa học) vanadi (ký hiệu)
  • (V) năm (chữ số La Mã)
    • en V
      (có) hình V
    • Chromosome en V
      (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc hình V
Related search result for "v"
Comments and discussion on the word "v"