Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
veau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • con bê; thịt bê, da bê (đã thuộc)
    • La vache et son veau
      con bò cái với con bê
    • Un morceau de veau
      miếng thịt bê
    • Souliers en veau
      giày da bê
    • Veau chamoisé
      da bê thuộc dầu
    • Veau mat
      da bê mờ
    • Veau satiné
      da bê bóng
    • Veau verni
      da bê láng
  • (thân mật) thằng ngốc; đồ lười
  • (thông tục) con ngựa tồi; xe ô tô ì ạch
    • adorer le veau d'or
      xem or
    • faire le veau/ s'étendre comme un veau
      nằm ườn, nằm kềnh
    • tuer le veau gras
      mở tiệc nhân việc vui trong gia đình
    • veau marin
      (động vật học) chó biển
Related search result for "veau"
Comments and discussion on the word "veau"