Characters remaining: 500/500
Translation

acre

/acre/
Academic
Friendly

Từ "acre" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt "mẫu anh". Đây một đơn vị đo diện tích, thường được sử dụng để đo đất nông nghiệp hoặc đất đai nói chung. Một mẫu anh tương đương với khoảng 0,4 hecta, hay khoảng 4.840 mét vuông.

dụ sử dụng từ "acre":
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer owns 10 acres of land."
    • (Người nông dân sở hữu 10 mẫu anh đất.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the vast countryside, there are broad acres of wheat swaying in the wind."
    • (Trong vùng nông thôn rộng lớn, những cánh đồng lúa mì rộng lớn đang lung lay trong gió.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh nghĩa trang:

    • "They buried their loved ones in God's acre."
    • (Họ đã chôn cất những người thân yêu của mình trong nghĩa địa.)
Biến thể của từ:
  • Acre (danh từ): đơn vị đo diện tích.
  • Acres (số nhiều): chỉ nhiều mẫu anh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Field: cánh đồng (không nhất thiết phải mẫu anh, có thể kích thước khác).
  • Land: đất đai (khái quát hơn, không chỉ giới hạn trong đơn vị mẫu anh).
Idioms cụm từ liên quan:
  • "God's acre": cụm từ này thường được dùng để chỉ nghĩa trang, nơi chôn cất người đã khuất.
  • "Broad acres": cụm từ này thường chỉ những cánh đồng rộng lớn, thường gợi lên hình ảnh của nông trại hoặc đất nông nghiệp.
Cụm động từ (phrasal verbs):

Từ "acre" không thường xuất hiện trong các cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến đất đai như: - "Clear the land": dọn dẹp đất, thường để chuẩn bị cho việc canh tác. - "Buy land": mua đất, có thể dùng để nói về việc mua mẫu anh hoặc các diện tích đất khác.

Kết luận:

Từ "acre" không chỉ một đơn vị đo lường còn mang trong mình những ý nghĩa văn hóa xã hội, đặc biệt liên quan đến nông nghiệp việc chôn cất.

danh từ
  1. mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
  2. cánh đồng, đồng cỏ
    • broad acres
      đồng ruộng, cánh đồng
    • God's acre
      nghĩa địa, nghĩa trang

Comments and discussion on the word "acre"