Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for agrément in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
cảnh
thi hoạ
ngao du
cây cảnh
chịu lời
sạch mắt
vườn
vườn
toẹt
thẳng thừng
thỏm
thạc sĩ
bùi
bùi tai
phứa
vô hình trung
hết sức
hẳn
thẳng cánh
phơi phới
thi
sực nức
tóe loe
bay biến
thút
bạt mạng
vô chừng
chắc là
não nuột
thủng thỉnh
xam xưa
tạm biệt
thể theo
tổ bố
quyết nhiên
rộ
tuông
léo nhéo
lo
trơn tuột
nhất mực
chèo chẹo
riêng rẽ
cầm
bừa phứa
luyến tiếc
chấp thuận
tờ mờ
lu bù
phập
bây bẩy
tất nhiên
chấp nhận
ảo não
xọc
kè nhè
mê mải
buồn bã
thom lỏm
kèo kẹo
tạm
bay
bập
thành phần
chuyên
thiu
vô cùng
phỉnh mũi
thỉu
bậy
tơi
xù
xù
thơm lựng
lựng
khoái cảm
ngon mắt
bất ngờ
giày cườm
gọn mắt
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last