Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-train in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cụ
đít
tằng huyền tôn
chắt
tụt
ẩn ý
quay ngoắt
trì năng
cầu sau
sau
chậm tiến
trở lui
lộn lại
lạc hậu
quân xa
cầu trước
nội địa
quặp
quái
trệch
vãn niên
ngọt giọng
hậu binh
thâm ý
hậu điện
chuyến
cụ bà
tằng tôn
hậu quân
nội đồng
ngả người
tụt hậu
cổ hủ
hủ lậu
càng
cụ ông
bè
địch hậu
hậu vệ
hậu đội
hậu cần
hậu cảnh
sân sau
hậu tiến
dư vị
hậu phương
cố
hủ tục
đoạn hậu
đoái
thụt
hậu trường
lẹt đẹt
bọc hậu
tiền tuyến
bùn lầy
khởi sự
ngoái
dở bữa
quặt
bỏ rơi
dở tay
xe hỏa
xe lửa
tàu chợ
xe hỏa
xa trưởng
tàu
đang
bộ
bắt chợt
đoàn
trở lại
chúng nó
kẻo nữa
chuyển bánh
níu
tốc hành
kẻo
vồng
First
< Previous
1
2
Next >
Last