Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
border
Jump to user comments
ngoại động từ
  • viền, cạp
    • Border un manteau de fourrure
      viền lông thú vào áo khoác
  • ở quanh, ở bờ của
    • Une route bordée d'arbres
      con đường bên bờ có cây
  • (hàng hải) lát tôn (tàu)
  • (hàng hải) căng (buồm)
  • (hàng hải) đi dọc (theo)
    • Border les côtes
      đi dọc bờ biển
  • (quân sự) chiếm ven
    • Border un bois
      chiếm ven rừng
    • border un lit
      giắt giường
    • border une planche
      (nông nghiệp) vén cao bờ luống (rau...)
Related search result for "border"
Comments and discussion on the word "border"