Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bouche-trou in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
miệng
ổ chuột
lỗ thủng
ngậm
hộc
khẩu
ựa
buông miệng
cất miệng
chào xáo
bàn tán
bung búng
ngoác
mỉm
mồm
lỗ
lè
phun
và
và
lỗ chẩm
hang
mà
hầm chông
toe toét
dòm
hố
cay
thất khiếu
ngỏn ngoẻn
khai khẩu
dính mép
ngồm ngoàm
bóp miệng
ộc gạch
đấm họng
hệch
ghé tai
hở môi
đút tỏm
ăn khảnh
im lịm
họng súng
súc miệng
khinh khỉnh
câm mồm
ngậm miệng
thọt
cửa thông hơi
nợ miệng
hộc máu
mở miệng
tọt
thần khẩu
miệng ăn
tiếp chuyện
nhỏ dãi
nước dãi
lỗ hổng
sụt
bĩu
dao găm
há
thị
xệch
dãi
xỏ
xỏ
chẩm
há miệng
chào rơi
hé răng
chành bành
chành
xì xào
xì xào
hà
day
cửa
hãm
First
< Previous
1
2
Next >
Last