Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bras-le-corps in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
thân binh
nổi rõ
tâm nghiêng
lăn lưng
cẳng tay
xụi
cắp
ngoại giao đoàn
xã đội
ra quân
tổng đoàn
giẹp mình
đơn chất
hộ vệ
thiên thể
giật cánh khuỷu
long thể
cụt
xã đoàn
neo
khoác lác
đặc công
chuyển cữu
hình hài
phức chất
sứ đoàn
vệ đội
tê dại
quài
niềm nở
cỡ
giáo giới
thượng tướng
toàn thân
giáo ban
dị vật
cơ thể
y giới
cử tri đoàn
giật mình
chằm
rọ rạy
giới
học giới
chí chát
quân đoàn
vệ binh
hợp chất
vệ binh
bó bột
bụ
thân mình
thân
bắt bánh
vung văng
xác thịt
rộm
rạc
rân
trớn
bị thương
rời rã
vệ sĩ
lân
nây
bại
bủn rủn
lẳn
vung vẩy
toàn tâm
lông lá
nhầy
đoàn trưởng
vệ
mất hồn
thập đạo
vệ
đoàn phó
tóe loe
đạo
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last