Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
broke
/brouk/
Jump to user comments
thời quá khứ của break
động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)
tính từ
  • khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
Related words
Related search result for "broke"
Comments and discussion on the word "broke"