Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cứng in Vietnamese - French dictionary
cánh cứng
cứng
cứng cáp
cứng cát
cứng còng
cứng cỏi
cứng cựa
cứng cổ
cứng họng
cứng khớp
cứng lưỡi
cứng mình
cứng miệng
cứng ngắc
cứng nhắc
cứng nhẳng
chật cứng
chặt cứng
chịu cứng
co cứng
cưng cứng
màng cứng
mới cứng
nói cứng
xơ cứng