Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cement
/si'ment/
Jump to user comments
danh từ
  • xi-măng
  • chất gắn (như xi-măng)
  • bột hàn răng
  • (giải phẫu) xương răng
  • (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
  • (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó
ngoại động từ
  • trát xi-măng; xây bằng xi-măng
  • hàn (răng)
  • (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
  • (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
    • to cement the friendship
      thắt chặt tình hữu nghị
Related search result for "cement"
Comments and discussion on the word "cement"