Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cime
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngọn, đỉnh
    • Cime de la montagne
      đỉnh núi
    • Cime des arbres
      ngọn cây
  • (nghĩa bóng) đỉnh cao
    • Cime de la pensée
      đỉnh cao của tư tưởng
    • Cyme
Related words
Related search result for "cime"
Comments and discussion on the word "cime"