Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pied
Jump to user comments
{{pied}}
danh từ giống đực
  • bàn chân
    • Pied bot
      bàn chân vẹo
    • pied gauche
      bàn chân trái
  • chân
    • Les pieds d'une table
      chân bàn
    • Pied d'une montagne
      chân núi
    • Pied d'un mur
      chân tường
    • Pied et tête d'un lit
      chân và đầu giường
  • (săn bắn) vết chân
  • chân giò
    • Pied de porc
      chân giò lợn
  • gốc
    • Pied d'un arbre
      gốc cây
    • Dix pieds de vigne
      mười gốc nho, mười cây nho
  • (khoa (đo lường)) piê (khoảng hơn 30 cm)
  • (thơ ca) cụm âm tiết
    • Un vers de douze pieds
      câu thơ mười hai cụm âm tiết
    • à pied
      đi bộ
    • au petit pied
      thu nhỏ
    • au pied de la lettre
      xem lettre
    • aux pieds de quelqu'un
      quỳ trước mặt ai
    • avoir bon pied bon oeil
      mạnh chân khỏe tay
    • avoir le pied à l'étrier
      xem étrier
    • avoir le pied marin
      xem marin
    • avoir toujours un pied en l'air
      không ngồi yên chỗ
    • avoir un pied dans la tombe
      gần đất xa trời
    • de la tête aux pieds
      từ đầu đến chân
    • de pied en cap
      xem cap
    • de pied ferme
      xem ferme
    • donner du pied à une échelle
      để cái thang nghiêng thêm (cho vững hơn)
    • en pied
      (nhiếp ảnh) chụp đứng cả người
    • Portrait en pied
      ảnh chụp đứng cả người
    • être sur un bon pied
      ở trong hoàn cảnh thuận lợi
    • faire des pieds et des mains
      tìm mọi cách (để thành công)
    • faire du pied à quelqu'un
      kín đáo giẫm vào chân ai (để ngầm báo điều gì; để ngắm tỏ tình cảm)
    • fouler aux pieds
      xem fouler
    • haut le pied
      mau lên đường!
    • lâcher pied
      xem lâcher
    • lever le pied
      xem lever
    • loger à pied et à cheval
      cho trọ cả người đi bộ và người đi ngựa
    • marcher sur les pieds de quelqu'un
      xem thường ai; lấn át ai
    • mettre à pied
      treo việc một thời gian
    • mettre le pied dans la vigne du seigneur
      say khướt
    • mettre les pieds dans le plat
      đề cập vấn đề tế nhị một cách vụng về
    • mettre pied à terre
      xem mettre
    • mettre quelqu'un au pied du mur
      xem mettre
    • mettre quelqu'un sur un bon pied
      tạo điều kiện thuận lợi cho ai
    • mettre sous les pieds
      xéo lên, đạp lên
    • mettre sur pied
      tổ chức, thành lập
    • ne savoir sur quel pied danser
      xem danser
    • nez en pied de marmite
      xem marmite
    • partir du pied gauche
      cương quyết ra đi
    • perdre pied
      xem perdre
    • pied à coulisse (kỹ thuật)
      thước cặp có du xích
    • pied de guerre
      tình thế thời chiến
    • pied de paix
      tình thế thời bình
    • pieds et mains liés; pieds et poings liés
      bó tay bó chân
    • prendre pied
      bắt đầu vững chân
    • remettre quelqu'un sur pied
      chữa khỏi bệnh cho ai
    • remettre quelqu'un sur ses pieds
      nâng ai dậy (khi ngã)
    • retomber sur ses pieds
      thoát nạn
    • sécher sur pied
      (nghĩa bóng) héo hon vì buồn phiền
    • sur le pied de
      ngang với, bằng với
    • troupes à pied
      lục quân
    • trouver chaussure à son pied
      xem chaussure
    • vivre sur un grand pied
      ăn tiêu xa hoa, xài lớn
Related words
Related search result for "pied"
Comments and discussion on the word "pied"