Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clack
/klæk/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)
  • sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép
    • stop your clack!; cut your clack!
      im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!
  • tiếng tặc lưỡi
  • cái nắp van (bơm)
nội động từ
  • kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc
  • lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang
  • tặc lưỡi
Related search result for "clack"
Comments and discussion on the word "clack"