Từ "clap" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và một số thông tin bổ trợ.
Định nghĩa:
"Clap" (danh từ và động từ) có nghĩa là tiếng vỗ tay, tiếng kêu vang hoặc tiếng nổ vang. Nó cũng có thể chỉ hành động vỗ tay hoặc đặt mạnh một cái gì đó.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Tiếng vỗ tay: "The audience gave a big clap after the performance." (Khán giả đã vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn.)
Tiếng nổ vang: "We heard a clap of thunder during the storm." (Chúng tôi nghe thấy tiếng sét nổ trong cơn bão.)
Vỗ tay: "Please clap your hands to show your support." (Xin hãy vỗ tay để thể hiện sự ủng hộ của bạn.)
Vỗ ai đó trên vai: "He clapped her on the shoulder to congratulate her." (Anh ấy vỗ vai cô ấy để chúc mừng.)
Vỗ cánh: "The bird began to clap its wings as it took off." (Con chim bắt đầu vỗ cánh khi bay lên.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
To clap someone in prison: Tống ai đó vào tù. Ví dụ: "The judge decided to clap him in prison for his crimes." (Thẩm phán quyết định tống anh ta vào tù vì tội ác của mình.)
To clap one's hands: Vỗ tay (hành động). Ví dụ: "Everyone clapped their hands when the show ended." (Mọi người đã vỗ tay khi chương trình kết thúc.)
To clap eyes on someone: Nhìn thấy ai đó. Ví dụ: "I haven't clapped eyes on him for years." (Tôi đã không nhìn thấy anh ta trong nhiều năm.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Applaud: Cũng có nghĩa là vỗ tay để thể hiện sự đồng ý hoặc khen ngợi. Ví dụ: "The crowd applauded the speaker." (Đám đông vỗ tay khen ngợi người diễn giả.)
Bang: Có nghĩa là tiếng nổ lớn, thường dùng cho tiếng động mạnh mẽ. Ví dụ: "There was a loud bang from the fireworks." (Có một tiếng nổ lớn từ pháo hoa.)
To clap on: Đặt lên hoặc thêm vào nhanh chóng. Ví dụ: "They clapped on a new tax for luxury items." (Họ đã đánh một thuế mới cho các mặt hàng xa xỉ.)
To clap up: Giải quyết một thỏa thuận. Ví dụ: "They managed to clap up a deal before the deadline." (Họ đã giải quyết một thỏa thuận trước thời hạn.)
Tóm lại:
Từ "clap" có nhiều nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc vỗ tay đơn giản đến các hành động phức tạp hơn như tống giam hoặc thực hiện một thỏa thuận.