Characters remaining: 500/500
Translation

clap

/klæp/
Academic
Friendly

Từ "clap" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ một số thông tin bổ trợ.

Định nghĩa:

"Clap" (danh từ động từ) có nghĩa tiếng vỗ tay, tiếng kêu vang hoặc tiếng nổ vang. cũng có thể chỉ hành động vỗ tay hoặc đặt mạnh một cái đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (Noun):

    • Tiếng vỗ tay: "The audience gave a big clap after the performance." (Khán giả đã vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn.)
    • Tiếng nổ vang: "We heard a clap of thunder during the storm." (Chúng tôi nghe thấy tiếng sét nổ trong cơn bão.)
  2. Động từ (Verb):

    • Vỗ tay: "Please clap your hands to show your support." (Xin hãy vỗ tay để thể hiện sự ủng hộ của bạn.)
    • Vỗ ai đó trên vai: "He clapped her on the shoulder to congratulate her." (Anh ấy vỗ vai ấy để chúc mừng.)
    • Vỗ cánh: "The bird began to clap its wings as it took off." (Con chim bắt đầu vỗ cánh khi bay lên.)
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • To clap someone in prison: Tống ai đó vào . dụ: "The judge decided to clap him in prison for his crimes." (Thẩm phán quyết định tống anh ta vào tội ác của mình.)
    • To clap one's hands: Vỗ tay (hành động). dụ: "Everyone clapped their hands when the show ended." (Mọi người đã vỗ tay khi chương trình kết thúc.)
    • To clap eyes on someone: Nhìn thấy ai đó. dụ: "I haven't clapped eyes on him for years." (Tôi đã không nhìn thấy anh ta trong nhiều năm.)
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Applaud: Cũng có nghĩa vỗ tay để thể hiện sự đồng ý hoặc khen ngợi. dụ: "The crowd applauded the speaker." (Đám đông vỗ tay khen ngợi người diễn giả.)
    • Bang: Có nghĩa tiếng nổ lớn, thường dùng cho tiếng động mạnh mẽ. dụ: "There was a loud bang from the fireworks." ( một tiếng nổ lớn từ pháo hoa.)
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • To clap on: Đặt lên hoặc thêm vào nhanh chóng. dụ: "They clapped on a new tax for luxury items." (Họ đã đánh một thuế mới cho các mặt hàng xa xỉ.)
    • To clap up: Giải quyết một thỏa thuận. dụ: "They managed to clap up a deal before the deadline." (Họ đã giải quyết một thỏa thuận trước thời hạn.)
Tóm lại:

Từ "clap" nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc vỗ tay đơn giản đến các hành động phức tạp hơn như tống giam hoặc thực hiện một thỏa thuận.

danh từ
  1. tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
    • a clap of thunder
      tiếng sét nổ
  2. sự vỗ; cái vỗ
    • to give a clap on the shoulder
      vỗ tay
  3. tiếng vỗ tay
ngoại động từ
  1. vỗ
    • to clap one's hands
      vỗ tay
    • to clap someone on the shoulder
      vỗ tay ai
    • to clap the wings
      vỗ cánh (chim)
  2. vỗ tay (hoan hô ai)
    • the audience clap ped the singer
      thính giả vỗ tay khen người hát
  3. đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh
    • to clap spurs to a horse
      thúc mạnh gót đinh vào ngựa
    • to clap a new tax on tea
      đánh một thứ thuế mới vào trà
    • to clap somebody to prison
      tống ai vào
nội động từ
  1. vỗ tay
  2. vỗ (cánh)
    • its wings began to clap
      cánh chim bắt đầu vỗ
  3. đóng sập vào
Idioms
  • to clap eyes on
    (xem) eye
  • to clap ob all sail
    (hàng hải) căng buồm lên
  • to clap somebody on the back
    vỗ tay động viên ai
  • to calp up the bargain
    giải quyết thành việc mua bán
  • to clap up peace
    nhanh chóng giảng hoà

Comments and discussion on the word "clap"