Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cloud
/klaud/
Jump to user comments
danh từ
  • mây, đám mây
  • đám (khói, bụi)
    • a cloud of dust
      đám bụi
  • đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)
    • a cloud of horsemen
      đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)
    • a cloud of flies
      đàn ruồi (đang bay)
  • (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh
    • cloud of war
      bóng đen chiến tranh
    • a cloud of grief
      bóng mây buồn; vẻ buồn phiền
  • vết vẩn đục (trong hòn ngọc...)
  • (số nhiều) trời, bầu trời
    • to sail up into the clouds
      bay lên trời
IDIOMS
  • to be under a cloud
    • lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế
    • (từ lóng) bị tu tội
  • cloud on one's brow
    • vẻ buồn hiện lên nét mặt
  • to drop from the clouds
    • rơi từ trên máy bay xuống
  • every cloud has a silver lining
    • (xem) silver
  • to have one's head in the clouds; to be in the clouds
    • lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây
ngoại động từ
  • mây che, che phủ; làm tối sầm
    • the sun was clouded
      mặt trời bị mây che
  • (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn
    • a clouded countenance
      vẻ mặt phiền muộn
  • làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to cloud someone's happiness
      làm vẩn đục hạnh phúc của ai
nội động từ (up, over)
  • bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • sky clouds over
      bầu trời bị mây che phủ
    • brow clouds over
      vầng trán sầm lại, mặt sầm lại
Related search result for "cloud"
Comments and discussion on the word "cloud"