Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cross-fire in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
pháo tép
xạ kích
giao phối
đám cháy
ngừng bắn
nổ súng
phóng hỏa
que chọc lò
hộc hệch
sang ngang
ra lệnh
giào
đoành
nhỏ lửa
nộ
cảnh giới
ngủ gật
bùng
giang
hoả hoạn
chống trả
cóc tía
gio
chỉ thiên
củi
riu riu
biết thân
cằn nhằn
giấy phép
ra lịnh
mìn
dóm
nhập cảnh
phá hoại
dữ dội
câu liêm
chực
buông xõng
khó tính
bộc tuệch
nhui
dấu
chuẩn xác
đì đẹt
đốt
lan
âm ỉ
rụi
dập tắt
báo hiệu
đỏ bừng
cáu
bễ
bão
ran
cháy
bỏ
phụt
càng
bừng
phù
bom
điếc
bắc
chữa
bơm
cầm chừng
bảo hiểm
bén
báo động
bùi nhùi
nhạy
phèo
múa rối
mõ
chiêng
tết
Thái
First
< Previous
1
2
Next >
Last