Characters remaining: 500/500
Translation

disagree

/,disə'gri:/
Academic
Friendly

Từ "disagree" trong tiếng Anh có nghĩa không đồng ý hoặc không giống nhau về một ý kiến, quan điểm hoặc tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng khi hai hoặc nhiều người những ý kiến khác nhau về một vấn đề.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nội động từ: "disagree" một động từ nội động từ, có nghĩa không cần tân ngữ trực tiếp. Bạn có thể sử dụng "disagree" trong các câu không cần thêm một danh từ sau đó.

    • dụ: "I disagree." (Tôi không đồng ý.)
  2. Khác nhau: Từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự khác biệt giữa các câu chuyện hoặc tài liệu.

    • dụ: "The accounts of the event disagree." (Các câu chuyện kể lại về sự kiện không khớp nhau.)
  3. Không thích hợp: "disagree" có thể được sử dụng để diễn tả sự không hợp nhau trong một số tình huống, chẳng hạn như về khí hậu hoặc môi trường.

    • dụ: "The climate disagrees with him." (Khí hậu không hợp với anh ta.)
Cách sử dụng nâng cao
  • To disagree with someone on something: Câu này có nghĩa không đồng ý với ai đó về một vấn đề cụ thể.

    • dụ: "I disagree with you on this matter." (Tôi không đồng ý với bạn về vấn đề này.)
  • To disagree with someone: Diễn tả sự bất đồng chung với một người nào đó.

    • dụ: "They often disagree with each other." (Họ thường bất đồng với nhau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dissent: Thể hiện sự không đồng ý, thường trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp .
  • Object: Thể hiện sự phản đối một cách mạnh mẽ hơn.
  • Conflict: Có thể chỉ sự xung đột trong quan điểm hoặc ý tưởng.
Các cụm từ idioms
  • Agree to disagree: Một cách để kết thúc một cuộc tranh luận không cần phải đạt được sự đồng thuận.
    • dụ: "Let's agree to disagree on this topic." (Hãy để chúng ta không đồng ý về chủ đề này.)
Các từ vựng liên quan
  • Disagreement (danh từ): Sự bất đồng, sự không đồng ý.

    • dụ: "There was a disagreement between the two parties." ( một sự bất đồng giữa hai bên.)
  • Disagreeable (tính từ): Khó chịu, không thú vị, thường dùng để chỉ cảm giác hoặc tính cách.

    • dụ: "He has a disagreeable personality." (Anh ta tính cách khó chịu.)
Tóm tắt

"Disagree" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường sử dụng để thể hiện sự bất đồng hoặc không đồng ý về ý kiến, quan điểm, hoặc các tình huống khác nhau.

nội động từ
  1. khác, không giống, không khớp
    • the account disagree
      những câu chuyện kể lại không khớp nhau
  2. không hợp, không thích hợp
    • the climate disagrees with him
      khí hậu không hợp với anh ta
  3. bất đồng, không đồng ý
    • to disagree with someone on something
      không đồng ý với ai về cái
  4. bất hoà
    • to disagree with someone
      bất hoà với ai

Comments and discussion on the word "disagree"