Characters remaining: 500/500
Translation

duo

/'dju:ou/
Academic
Friendly

Từ "duo" trong tiếng Anh có nghĩa "bộ đôi" thường được sử dụng để chỉ hai người hoặc hai thứ kết hợp với nhau, đặc biệt trong âm nhạc, nghệ thuật hoặc thể thao. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng từ "duo".

Định nghĩa:
  • Duo (danh từ): Một bộ đôi, thường hai nghệ sĩ, nhạc hoặc vận động viên làm việc cùng nhau.
dụ sử dụng:
  1. Âm nhạc:

    • "The famous music duo performed at the concert last night." (Bộ đôi nhạc nổi tiếng đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc tối qua.)
  2. Nghệ thuật:

    • "They are a comedy duo known for their hilarious sketches." (Họ một bộ đôi hài nổi tiếng với những tiểu phẩm hài hước của mình.)
  3. Thể thao:

    • "The duo won the doubles championship in tennis." (Bộ đôi này đã giành chiến thắng trong giảiđịch đôiquần vợt.)
Biến thể của từ:
  • Duet: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ một bài hát hoặc phần biểu diễn được thực hiện bởi hai người.
    • dụ: "They sang a beautiful duet together." (Họ đã hát một bản song ca đẹp cùng nhau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Couple: Thường chỉ hai người trong mối quan hệ lãng mạn, nhưng cũng có thể chỉ hai vật thể.
  • Pair: Chỉ hai thứ tương ứng với nhau, không nhất thiết phải người.
  • Twosome: Một từ khác để chỉ bộ đôi, thường sắc thái thân mật hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "duo" có thể được sử dụng để chỉ một nhóm nhỏ hơn hai người, nhưng điều này ít phổ biến hơn.
  • "The dynamic duo" một thành ngữ (idiom) chỉ một bộ đôi hoạt động rất hiệu quả thành công.
    • dụ: "Batman and Robin are often referred to as the dynamic duo." (Batman Robin thường được gọi là bộ đôi năng động.)
Cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "duo" không cụm động từ cụ thể, bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo ra những cụm từ như: - "team up" (hợp tác): "The duo decided to team up for their new project." (Bộ đôi quyết định hợp tác cho dự án mới của họ.)

Tóm lại:

Từ "duo" một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật thể thao. chỉ hai người hoặc hai thứ hoạt động cùng nhau, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

danh từ
  1. (âm nhạc) bộ đôi

Comments and discussion on the word "duo"