Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for emboîtement in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sạch
nuốt trôi
ra tro
cài
tận thu
trụi
che kín
bặt
trụi lủi
tan hoang
trọi trơn
ngỏm
toang hoang
náu tiếng
xoắn
thút thít
tiệt
trơn
trọi lỏi
triệt hạ
rỗng không
tịt
mật phái
trơ thổ địa
bí tỉ
theo gót
lỏm
tắt ngóm
trọi
u mê
xẹp lép
nhẵn
rục
lủi
veo
trật lất
bẹp gí
bét
khớp
tét
be bét
thít
tanh
ngấu
thủ
thầm
tuột
tít
hết cả
hết trọi
hỏng bét
hết tiệt
tiềm nhập
khuynh gia
dốt đặc
nín bặt
tiêu biến
mách nước
lén lút
nhí nháy
thiếp phục
tịch diệt
hết nhẵn
dò xét
ám trợ
mít đặc
sạch trơn
dò hỏi
hết ngỏm
học lỏm
nín thít
hoàn toàn
bẹp dúm
im bặt
cùng kiệt
khấn
gí
đỏ đuôi
đặc
dò
First
< Previous
1
2
Next >
Last