Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exhibit
/ig'zibit/
Jump to user comments
danh từ
  • vật trưng bày, vật triển lãm
  • sự phô bày, sự trưng bày
  • (pháp lý) tang vật
ngoại động từ
  • phô bày, trưng bày, triển lãm
  • đệ trình, đưa ra
    • to exhibit a piece of evidence
      đưa ra một chứng cớ
  • bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
    • to exhibit patience
      biểu lộ sự kiên nhẫn
nội động từ
  • trưng bày, triển lãm
Related search result for "exhibit"
Comments and discussion on the word "exhibit"