Characters remaining: 500/500
Translation

feuillé

Academic
Friendly

Từ "feuillé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " " hoặc "được trang trí bằng ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc thiên nhiên để miêu tả các đối tượng hình dáng hoặc trang trí liên quan đến cây.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen:

    • "Feuillé" có thể được sử dụng để mô tả một cây cối hoặc một bộ phận nào đó của cây . Ví dụ, một "rameau feuillé" nghĩa là "cành ".
  2. Nghĩa trong kiến trúc:

    • Trong kiến trúc, "feuillé" có thể miêu tả các cột hoặc họa tiết trang trí hình hoặc được trang trí bằng . Ví dụ, "colonne feuillée" nghĩa là "cột trổ ".
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Cette plante est très feuillée." (Cây này rất nhiều .)
  • Trong kiến trúc:

    • "La façade de l’église est ornée de colonnes feuillées." (Mặt tiền của nhà thờ được trang trí bằng các cột trổ .)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Feuille" (danh từ): có nghĩa là "". Ví dụ: "Les feuilles des arbres tombent en automne." ( cây rụng vào mùa thu.)
  • "Feuillage" (danh từ): có nghĩa là "tán " hoặc "sự bao phủ của ". Ví dụ: "Le feuillage est dense en été." (Tán rất dày vào mùa hè.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Verdoyant": có nghĩa là "xanh tươi", thường dùng để chỉ cảnh quan nhiều cây cối .
  • "Foliaire": liên quan đến , tuy nhiên từ này ít được sử dụng hơn.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "feuillé" không nhiều thành ngữ đặc biệt, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến : - "Être dans le feu de l'action": có nghĩa là "đangtrong tình huống căng thẳng" (không liên quan trực tiếp đến "feuillé" nhưng sử dụng từ "feu" - lửa, có thể gây nhầm lẫn).

Kết luận:

Từ "feuillé" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, đặc biệt trong ngữ cảnh kiến trúc thiên nhiên. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức về các từ liên quan cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (kiến trúc) trổ
    • Colonne feuillée
      cột trổ
  2. (từ , nghĩa )
    • Rameau feuillé
      cành

Comments and discussion on the word "feuillé"